DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Le Hong Quan |
Nhan đề
| Optimal design methods = Các phương pháp thiết kế tối ưu / editors: Le Hong Quan (principal), Trinh Bich Ngoc, Pham Van Uy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2022 |
Mô tả vật lý
| 216 p. :ill. ;27 cm. |
Phụ chú
| HANOI University of Civil Engineering (HUCE) |
Tóm tắt
| Cung cấp một cách đầy đủ các kiến thức cơ bản của các phương pháp thiết kế tối ưu từ cổ điển đến hiện đại hiện đang được giảng dạy và nghiên cứu ở nhiều Trường Đại học và các Viện nghiên cứu nổi tiếng trên thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Kết cấu |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế |
Tác giả(bs) CN
| Pham Van Uy |
Tác giả(bs) CN
| Trinh Bich Ngoc |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(12): GT91529-40 |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02575-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52246 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 950A03F8-4B8B-451A-B971-D7BD3AA2D49F |
---|
005 | 202212010938 |
---|
008 | 221116s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048268817|c134000 |
---|
039 | |a20221201094306|blinhnm|c20221201093955|dlinhnm|y20221116151246|zlinhnm |
---|
082 | |a510|bLE-Q |
---|
100 | |aLe Hong Quan |
---|
245 | |aOptimal design methods = Các phương pháp thiết kế tối ưu /|ceditors: Le Hong Quan (principal), Trinh Bich Ngoc, Pham Van Uy |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2022 |
---|
300 | |a216 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aHANOI University of Civil Engineering (HUCE) |
---|
520 | |aCung cấp một cách đầy đủ các kiến thức cơ bản của các phương pháp thiết kế tối ưu từ cổ điển đến hiện đại hiện đang được giảng dạy và nghiên cứu ở nhiều Trường Đại học và các Viện nghiên cứu nổi tiếng trên thế giới |
---|
650 | |aKết cấu |
---|
650 | |aThiết kế |
---|
700 | |aPham Van Uy |
---|
700 | |aTrinh Bich Ngoc |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(12): GT91529-40 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02575-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang11/huong1.12.220001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b2|c1|d8 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02575
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
510 LE-Q
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
2
|
NV02576
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
510 LE-Q
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
3
|
NV02577
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
510 LE-Q
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
4
|
GT91529
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 LE-Q
|
Sách Ngoại Văn
|
4
|
|
|
|
5
|
GT91530
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 LE-Q
|
Sách Ngoại Văn
|
5
|
|
|
|
6
|
GT91531
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 LE-Q
|
Sách Ngoại Văn
|
6
|
|
|
|
7
|
GT91532
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 LE-Q
|
Sách Ngoại Văn
|
7
|
|
|
|
8
|
GT91533
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 LE-Q
|
Sách Ngoại Văn
|
8
|
|
|
|
9
|
GT91534
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 LE-Q
|
Sách Ngoại Văn
|
9
|
|
|
|
10
|
GT91535
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 LE-Q
|
Sách Ngoại Văn
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|