
DDC
| 668.4 |
Nhan đề
| Chuyên ngành kỹ thuật chất dẻo / Nhiều tác giả ; Người dịch: Lê Chu Cầu ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2020 |
Mô tả vật lý
| 652 tr. :minh họa màu ;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Nhất Nghệ Tinh |
Phụ chú
| Nguyên bản: Fachkunde Kunststofftechnik |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Quỹ Thời báo Kinh tế Sài Gòn. Uỷ ban Tương trợ người Việt Nam tại CHLB Đức |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức lý thuyết và thực hành về kỹ thuật gia công và chế biến chất dẻo gồm: Cấu tạo và tính chất của vật liệu, kỹ thuật gia công và kỹ thuật kiểm tra chất dẻo và kim loại, xử lý và kiểm tra chất dẻo, chức năng kỹ thuật cơ bản của thiết bị gia công chất dẻo, kỹ thuật điều khiển và điều chỉnh, các biện pháp xử lý chuyên biệt trước và sau tuỳ theo quy trình gia công... |
Từ khóa tự do
| Chất dẻo |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK07025 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50293 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 269747CC-310D-4701-8603-C3C4FBBB63DC |
---|
005 | 202206300947 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978604117037|c700000 |
---|
039 | |a20220630094727|blinhnm|y20220506152845|zlinhnm |
---|
082 | |a668.4|bCHU |
---|
245 | |aChuyên ngành kỹ thuật chất dẻo /|cNhiều tác giả ; Người dịch: Lê Chu Cầu ... [et al.] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2020 |
---|
300 | |a652 tr. :|bminh họa màu ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Nhất Nghệ Tinh |
---|
500 | |aNguyên bản: Fachkunde Kunststofftechnik |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Quỹ Thời báo Kinh tế Sài Gòn. Uỷ ban Tương trợ người Việt Nam tại CHLB Đức |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức lý thuyết và thực hành về kỹ thuật gia công và chế biến chất dẻo gồm: Cấu tạo và tính chất của vật liệu, kỹ thuật gia công và kỹ thuật kiểm tra chất dẻo và kim loại, xử lý và kiểm tra chất dẻo, chức năng kỹ thuật cơ bản của thiết bị gia công chất dẻo, kỹ thuật điều khiển và điều chỉnh, các biện pháp xử lý chuyên biệt trước và sau tuỳ theo quy trình gia công... |
---|
653 | |aChất dẻo |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK07025 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang5/huong06.05.220001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d13 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK07025
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
668.4 CHÂ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|