| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53269 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 140EA343-774F-42B2-8A06-BFF7EF54456B |
---|
005 | 202304210950 |
---|
008 | 230421s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046723967|c218000 |
---|
039 | |a20230421095313|blinhnm|y20230421093232|zlinhnm |
---|
082 | |a690|bMUL |
---|
245 | |aMulti-story building construction methods :|bCast-in-place concrete /|cNguyen Manh Tuan ... [et al.] |
---|
260 | |aHa Noi :|bScience and Technics Publishing House,|c2022 |
---|
300 | |a91 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
650 | |aEngineering |
---|
650 | |aBuilding construction-Methods |
---|
700 | |aLe, Quang Trung |
---|
700 | |aNguyen, Anh Duc |
---|
700 | |aNguyen, Manh Tuan |
---|
700 | |aCao, Tuan Anh |
---|
700 | |aNguyen, Ngoc Thoan |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(97): GT91835-931 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02578-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2023/21.4.230001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b71|c1|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02578
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 MUL
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
NV02579
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 MUL
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
NV02580
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 MUL
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT91835
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 MUL
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:06-10-2023
|
|
|
5
|
GT91836
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 MUL
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:06-02-2025
|
|
|
6
|
GT91837
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 MUL
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT91838
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 MUL
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT91839
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 MUL
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT91840
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 MUL
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT91841
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 MUL
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|