|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54433 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C1E66163-CA01-4A58-AB5E-55FB96CD7C1C |
---|
005 | 202404261013 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240426101335|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aMinh Van Nguyen |
---|
245 | |aAssessing the complexity of old building renovation and reconstruction projects |
---|
653 | |acải tạo |
---|
653 | |aSự phức tạp: ; ; ; xây dựng lại. |
---|
653 | |ađền bù giải phóng mặt bằng |
---|
653 | |achung cư cũ |
---|
653 | |axây dựng lại |
---|
700 | |aChien Thanh Phan |
---|
700 | |aKhanh Duy Ha |
---|
700 | |aThuc Dinh Le |
---|
773 | 0 |tXây dựng : tạp chí xây dựng Việt nam - Bản quyền thuộc bộ xây dựng|d2024-4-26|gtr.|v2024|i04 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào