|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54202 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | ADB0C912-8182-477E-B6A1-51A2B01BC28D |
---|
005 | 202403291503 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240329150222|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aNguyễn Thanh Sang |
---|
245 | |aTổng quan về ứng dụng cốt liệu tái chế và bê tông cốt liệu tái chế trong xây dựng |
---|
653 | |acường độ chịu nén |
---|
653 | |aCốt liệu tái chế |
---|
653 | |atính chất cơ học |
---|
653 | |abê tông cốt liệu tái chế |
---|
700 | |aNgô Văn Tình |
---|
773 | 0 |tXây dựng : tạp chí xây dựng Việt nam - Bản quyền thuộc bộ xây dựng|d2024-3-29|gtr.|v2024|i03 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào