|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54543 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0CEC42CC-EBF2-4329-B5EE-AD8C6752F364 |
---|
005 | 202405091434 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240509143507|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aHoàng Hà |
---|
245 | |aPhân tích, đánh giá những đề xuất sửa đổi tiêu chuẩn ACI 544- 2r-89 về đánh giá khả năng chịu tải trọng va chạm của mẫu thử vật liệu bê tông tính năng siêu cao - cốt sợi thép |
---|
653 | |abê tông gốc xi măng |
---|
653 | |abê tông tính năng cao - cốt sợi thép |
---|
653 | |aSức kháng tải trọng va chạm |
---|
653 | |aứng dụng nghiên cứu sức kháng va chạm của bê tông tính năng cao ở Việt Nam |
---|
773 | 0 |tCầu đường Việt Nam |d2024-5-9|gtr.|v2024|i04 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào