| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1236 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42804FD2-7C3B-4B25-B35A-01F3856F977E |
---|
005 | 202209081610 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 |
---|
039 | |a20220908161303|bhuongpt|c20191231145059|dquanglh|y20160927145735|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a332.6|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn Văn Chọn|cGS.TSKH |
---|
245 | |aKinh tế đầu tư xây dựng /|cGS.TSKH. Nguyễn Văn Chọn |
---|
260 | |aHà nội :|bXây dựng,|c2003 |
---|
300 | |a564 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKinh tế xây dựng |
---|
653 | |aKinh tế đầu tư |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(150): GT09187-278, GT09761-91, GT13887, GT13904, GT68850-1, GT68853, GT71087-9, GT83731-49 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03682-4 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/kinhtedautuxaydung/1noidung_01.jpg |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/kinhtedautuxaydung/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a153|b526|c1|d151 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT71087
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
132
|
Hạn trả:12-02-2018
|
|
|
2
|
GT09236
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
53
|
Hạn trả:07-06-2018
|
|
|
3
|
GT09218
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
35
|
Hạn trả:07-03-2019
|
|
|
4
|
GT68850
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
127
|
Hạn trả:11-04-2019
|
|
|
5
|
GT09768
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
103
|
Hạn trả:14-06-2019
|
|
|
6
|
GT09268
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
85
|
Hạn trả:06-01-2020
|
|
|
7
|
GT09246
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
63
|
Hạn trả:02-04-2021
|
|
|
8
|
GT09250
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
67
|
Hạn trả:17-06-2021
|
|
|
9
|
GT09225
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
42
|
Hạn trả:30-06-2021
|
|
|
10
|
GT09226
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG-C
|
Giáo trình
|
43
|
Hạn trả:11-09-2021
|
|
|
|
|
|
|