| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 493 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FB7F072B-2F96-4996-A79D-AC41CF357F72 |
---|
005 | 202007071456 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54,000 |
---|
039 | |a20200707145650|bthuydh|c20181017090823|dhuongpt|y20160831100002|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bNG-Q |
---|
100 | |aNgô, Văn Quỳ|cPGS, TS. |
---|
245 | |aCác phương pháp thi công xây dựng / |cPGS, TS. Ngô Văn Quỳ |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2005 |
---|
300 | |a316 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aCọc khoan nhồi |
---|
653 | |aThi công xây dựng |
---|
653 | |aCọc bê tông |
---|
653 | |aThi công phần ngầm |
---|
653 | |aThi công tường hầm |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(394): GT52360-752, GT52754 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01862-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/thicongxdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a397|b191|c1|d18 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01862
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01863
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01864
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT52360
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT52361
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT52362
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT52363
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:28-08-2023
|
|
|
8
|
GT52364
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT52365
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT52366
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Q
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|