DDC
| 624.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Viết Trung |
Nhan đề
| Kết cấu nhịp cầu thép / PGS.TS Nguyễn Viết Trung (chủ biên) , TS Hoàng Hà, KS Lê Quang Hanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2005 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Nhịp cầu thép |
Từ khóa tự do
| Cầu dầm |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hà |
Tác giả(bs) CN
| Lê Quang Hanh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(15): GT35877-91 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02139-41 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 487 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A3813920-D1B5-412F-9EF4-D6481B6DF52C |
---|
005 | 201806130852 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 |
---|
039 | |a20180613085255|bduocnd|c20180613085210|dduocnd|y20160831094954|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.2|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Viết Trung|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aKết cấu nhịp cầu thép / |cPGS.TS Nguyễn Viết Trung (chủ biên) , TS Hoàng Hà, KS Lê Quang Hanh |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2005 |
---|
300 | |a231tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aNhịp cầu thép |
---|
653 | |aCầu dầm |
---|
700 | |aHoàng Hà |
---|
700 | |aLê Quang Hanh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(15): GT35877-91 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02139-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/1scannam2018/ketcaunhipcauthep_2005/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b26|c1|d21 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02139
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02140
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02141
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT35877
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT35878
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT35879
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT35880
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT35881
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT35882
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:03-07-2023
|
|
|
10
|
GT35883
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|