 |
DDC
| 711 | |
Tác giả CN
| Hồ Ngọc Hùng | |
Nhan đề
| Chuẩn bị kỹ thuật đất đai xây dựng đô thị / TS. Hồ Ngọc Hùng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2009 | |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Chuẩn bị đất xây dựng | |
Từ khóa tự do
| Xây dựng đô thị | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(476): GT58286-760, GT59421 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01757-9 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 450 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FC84354A-5538-47AC-8A97-FAB6E7CF1A2C |
|---|
| 005 | 202504081609 |
|---|
| 008 | 160608s2009 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c45000 |
|---|
| 039 | |a20250408160930|blinhnm|c20181017092318|dlinhnm|y20160830161211|zhoadt |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a711|bHÔ-H. |
|---|
| 100 | |aHồ Ngọc Hùng|cTS |
|---|
| 245 | |aChuẩn bị kỹ thuật đất đai xây dựng đô thị /|cTS. Hồ Ngọc Hùng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2009 |
|---|
| 300 | |a168 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aChuẩn bị đất xây dựng |
|---|
| 653 | |aXây dựng đô thị |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(476): GT58286-760, GT59421 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01757-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/cbiktdatdaithumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a479|b113|c1|d18 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK01757
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711 HÔ - H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK01758
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711 HÔ - H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK01759
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711 HÔ - H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT58286
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711 HÔ - H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT58287
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711 HÔ - H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT58288
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711 HÔ - H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT58289
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711 HÔ - H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT58290
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711 HÔ - H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT58291
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711 HÔ - H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT58292
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711 HÔ - H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|