|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54431 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 83A77D16-D64F-4AD3-B503-74ABE6EF0882 |
---|
005 | 202404261004 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240426100451|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aPhạm Tri Thức |
---|
245 | |aNghiên cứu chế tạo cát nhân tạo từ bùn không độc hại nạo vét trong TP Hà Nội -Đặc tính kháng cắt |
---|
653 | |aCát nhân tạo |
---|
653 | |avật liệu đắp dạng hạt (GFM) |
---|
653 | |ađặc tính kháng cắt |
---|
700 | |aTrần Thanh Tùng |
---|
700 | |aPhan Huy Đông |
---|
700 | |aPhan Văn Ba |
---|
773 | 0 |tXây dựng : tạp chí xây dựng Việt nam - Bản quyền thuộc bộ xây dựng|d2024-4-26|gtr.|v2024|i04 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào