DDC
| 729.1 |
Tác giả CN
| La Văn Ái |
Nhan đề
| Ngôn ngữ hình thức kiến trúc / La Văn Ái, Triệu Quang Diệu; Người dịch: Đặng Thái Hoàng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 161 tr. ;minh họa24 cm. : |
Từ khóa tự do
| Hình khối |
Từ khóa tự do
| Hoa văn |
Từ khóa tự do
| Màu sắc |
Tác giả(bs) CN
| Triệu Quang Diệu |
Tác giả(bs) CN
| |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thái Hoàng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(190): GT67701-890 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03495-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1167 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B510422E-CE98-4559-B9A6-E4FF08FD3866 |
---|
005 | 201810170906 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 |
---|
039 | |a20181017090336|bhuongpt|c20181017090301|dhuongpt|y20160927082730|zlinhnm |
---|
082 | |a729.1|bLA-A |
---|
100 | |aLa Văn Ái |
---|
245 | |aNgôn ngữ hình thức kiến trúc /|cLa Văn Ái, Triệu Quang Diệu; Người dịch: Đặng Thái Hoàng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a161 tr. ;|c24 cm. :|bminh họa |
---|
653 | |aHình khối |
---|
653 | |aHoa văn |
---|
653 | |aMàu sắc |
---|
700 | |aTriệu Quang Diệu |
---|
700 | |edịch |
---|
700 | |aĐặng Thái Hoàng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(190): GT67701-890 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03495-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/myhocktthumbimage.jpg |
---|
890 | |a193|b150|c1|d5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03495
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.1 LA-A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03496
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.1 LA-A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03497
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.1 LA-A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT67701
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.1 LA-A
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT67702
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.1 LA-A
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:01-06-2024
|
|
|
6
|
GT67703
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.1 LA-A
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:15-01-2024
|
|
|
7
|
GT67704
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.1 LA-A
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:11-06-2020
|
|
|
8
|
GT67705
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.1 LA-A
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT67706
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.1 LA-A
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:24-02-2025
|
|
|
10
|
GT67707
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.1 LA-A
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|