
DDC
| 338.6 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế và tổ chức quản lý sản xuất trong doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng / TS. Đỗ Tất Lượng (chủ biên)...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2013 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Giá thành |
Môn học
| Kinh tế xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Xuân Anh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Kim Yến |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Tất Lượng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Khiêm |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(145): GT08842-982, GT56004-7 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02562-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 734 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EEFB53DC-BA73-4107-A846-72333982EF80 |
---|
005 | 202504081637 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c128000 |
---|
039 | |a20250408163756|blinhnm|c20181017094032|dthuctap1|y20160919104145|zlinhnm |
---|
082 | |a338.6|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế và tổ chức quản lý sản xuất trong doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng /|cTS. Đỗ Tất Lượng (chủ biên)...[et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a286 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aGiá thành |
---|
690 | |aKinh tế xây dựng |
---|
700 | |aTrần, Văn Tấn |
---|
700 | |aPhạm, Xuân Anh |
---|
700 | |aVũ, Kim Yến |
---|
700 | |aĐỗ, Tất Lượng |
---|
700 | |aĐinh, Văn Khiêm |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(145): GT08842-982, GT56004-7 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02562-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/gtkinhtevatochucquanlythumbimage.jpg |
---|
890 | |a148|b179|c1|d53 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT08858
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 GIA
|
Giáo trình
|
20
|
Hạn trả:04-01-2024
|
|
|
2
|
GT08861
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 GIA
|
Giáo trình
|
23
|
Hạn trả:04-01-2024
|
|
|
3
|
GT08912
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 GIA
|
Giáo trình
|
74
|
Hạn trả:04-01-2024
|
|
|
4
|
GT08937
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 GIA
|
Giáo trình
|
99
|
Hạn trả:07-03-2024
|
|
|
5
|
GT08875
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 GIA
|
Giáo trình
|
37
|
Hạn trả:08-03-2024
|
|
|
6
|
GT08884
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 GIA
|
Giáo trình
|
46
|
Hạn trả:08-03-2024
|
|
|
7
|
GT08883
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 GIA
|
Giáo trình
|
45
|
Hạn trả:01-04-2024
|
|
|
8
|
GT08901
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 GIA
|
Giáo trình
|
63
|
Hạn trả:01-04-2024
|
|
|
9
|
GT08896
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 GIA
|
Giáo trình
|
58
|
Hạn trả:01-04-2024
|
|
|
10
|
GT08940
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 GIA
|
Giáo trình
|
102
|
Hạn trả:01-04-2024
|
|
|
|
|
|
|