DDC
| 620.118 |
Tác giả CN
| Phan Trường Phiệt |
Nhan đề
| Sản phẩm địa kỹ thuật polime và compozít trong xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi / GS. TS Phan Trường Phiệt |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2007 |
Mô tả vật lý
| 436tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Vải địa kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Vật liệu polime |
Từ khóa tự do
| Cơ học đất |
Địa chỉ
| TVLKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02330-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 632 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A26883FB-5321-40FD-B2A2-64398E0DA529 |
---|
005 | 201610070953 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c76.000 |
---|
039 | |a20161007095615|bthuctap1|y20160901152352|zlinhnm |
---|
082 | |a620.118|bPH-P |
---|
100 | |aPhan Trường Phiệt|cGS. TS |
---|
245 | |aSản phẩm địa kỹ thuật polime và compozít trong xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi / |cGS. TS Phan Trường Phiệt |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2007 |
---|
300 | |a436tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aVải địa kỹ thuật |
---|
653 | |aVật liệu polime |
---|
653 | |aCơ học đất |
---|
852 | |aTVL|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02330-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02330
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.118 PH-P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02331
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.118 PH-P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02332
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.118 PH-P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào