
DDC
| 720.1 |
Nhan đề
| Giáo trình chuyên đề lý thuyết kiến trúc / PGS.TS. Nguyễn Đình Thi (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2017 |
Mô tả vật lý
| 396 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp cho sinh viên kiến thức tổng hợp về lịch sử, lý luận và văn hóa kiến trúc nói chung từ đô thị đến nông thôn. |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc đô thị |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc nông thôn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Thi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tất Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Thất Đại |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Ngọc Lân |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Trọng Chung |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(147): GT75404-550 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05934-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20564 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2273E6FD-1F2E-4B98-8930-91C43AA12C9C |
---|
005 | 202504090952 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048222826|c199000 |
---|
039 | |a20250409095257|blinhnm|c20181017091103|dlinhnm|y20180125090100|zlinhnm |
---|
082 | |a720.1|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình chuyên đề lý thuyết kiến trúc /|cPGS.TS. Nguyễn Đình Thi (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2017 |
---|
300 | |a396 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp cho sinh viên kiến thức tổng hợp về lịch sử, lý luận và văn hóa kiến trúc nói chung từ đô thị đến nông thôn. |
---|
653 | |aLý thuyết |
---|
653 | |aKiến trúc đô thị |
---|
653 | |aKiến trúc nông thôn |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Thi |
---|
700 | |aNguyễn, Tất Thắng |
---|
700 | |aTôn, Thất Đại |
---|
700 | |aTrần, Quốc Bảo |
---|
700 | |aTrương, Ngọc Lân |
---|
700 | |aĐỗ, Trọng Chung |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(147): GT75404-550 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05934-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2018/giaotrinhchuyendelythuyetkientructhumbimage.jpg |
---|
890 | |a150|b124|c1|d72 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT75538
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 GIA
|
Giáo trình
|
138
|
Hạn trả:06-01-2020
|
|
|
2
|
GT75536
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 GIA
|
Giáo trình
|
136
|
Hạn trả:07-03-2020
|
|
|
3
|
GT75413
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 GIA
|
Giáo trình
|
13
|
Hạn trả:01-03-2021
|
|
|
4
|
GT75535
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 GIA
|
Giáo trình
|
135
|
Hạn trả:24-06-2021
|
|
|
5
|
GT75414
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 GIA
|
Giáo trình
|
14
|
Hạn trả:30-06-2021
|
|
|
6
|
GT75405
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:06-08-2022
|
|
|
7
|
GT75521
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 GIA
|
Giáo trình
|
121
|
Hạn trả:18-03-2023
|
|
|
8
|
GT75504
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 GIA
|
Giáo trình
|
104
|
Hạn trả:12-05-2023
|
|
|
9
|
GT75454
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 GIA
|
Giáo trình
|
54
|
Hạn trả:29-07-2023
|
|
|
10
|
GT75519
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 GIA
|
Giáo trình
|
119
|
Hạn trả:07-03-2024
|
|
|
|
|
|
|