DDC
| 711.41 |
Tác giả CN
| Hồ Ngọc Hùng |
Nhan đề
| Giao thông hành khách công cộng tốc độ cao, sức chở lớn trong phát triển đô thị / PGS.TS. Hồ Ngọc Hùng, ThS. Hồ Thu Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2016 |
Mô tả vật lý
| 111 tr. :ảnh ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Đô thị |
Từ khóa tự do
| Mạng lưới giao thông |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch giao thông |
Từ khóa tự do
| Giao thông công cộng |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Thu Phương |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(27): GT73089-115 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05857-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 9980 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 697BF04B-D71C-4D86-A451-B886E6B301CC |
---|
005 | 202203281047 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048219604|c66000 |
---|
039 | |a20220328104714|blinhnm|c20171011110750|dduocnd|y20170329084230|zlinhnm |
---|
082 | |a711.41|bHÔ-H |
---|
100 | |aHồ Ngọc Hùng |
---|
245 | |aGiao thông hành khách công cộng tốc độ cao, sức chở lớn trong phát triển đô thị /|cPGS.TS. Hồ Ngọc Hùng, ThS. Hồ Thu Phương |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a111 tr. :|bảnh ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐô thị |
---|
653 | |aMạng lưới giao thông |
---|
653 | |aQuy hoạch giao thông |
---|
653 | |aGiao thông công cộng |
---|
700 | |aHồ Thu Phương |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(27): GT73089-115 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05857-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaothonghanhkhachcongcongtocdocaosuccholon/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|c1|b9|d13 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05857
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 HÔ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05858
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 HÔ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05859
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 HÔ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT73089
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HÔ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
GT73090
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HÔ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
GT73091
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HÔ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
GT73092
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HÔ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT73093
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HÔ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
GT73094
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HÔ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT73095
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HÔ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|