 |
DDC
| 005.269 | |
Tác giả CN
| Phương Lan | |
Nhan đề
| Những điều bạn chưa biết về Windows Registry / Phương Lan ( chủ biên ); Hoàng Đức Hải; Phạm Hoàng Dũng (hiệu đính) | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Phương Đông,2006 | |
Mô tả vật lý
| 632 tr. ;23 cm. | |
Từ khóa tự do
| Registry | |
Từ khóa tự do
| Windows registry | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức Hải | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hoàng Dũng | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(10): GT00488-97 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00186-8 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 96 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 89C57451-0A7A-4B12-9FC0-D0BABE9D09DE |
|---|
| 005 | 202510030818 |
|---|
| 008 | 160608s2006 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c99,000 |
|---|
| 039 | |a20251003081829|bcuonglv|c20200707102649|dthuydh|y20160825083521|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a005.269|bPH-L |
|---|
| 100 | |aPhương Lan|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aNhững điều bạn chưa biết về Windows Registry /|cPhương Lan ( chủ biên ); Hoàng Đức Hải; Phạm Hoàng Dũng (hiệu đính) |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bPhương Đông,|c2006 |
|---|
| 300 | |a632 tr. ;|c23 cm. |
|---|
| 653 | |aRegistry |
|---|
| 653 | |aWindows registry |
|---|
| 700 | |aHoàng, Đức Hải |
|---|
| 700 | |aPhạm, Hoàng Dũng|eHiệu đính |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT00488-97 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00186-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/a01/bia1a_25_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a13|b11|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00186
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.269 PH - L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00187
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.269 PH - L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00188
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.269 PH - L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT00488
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.269 PH - L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT00489
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.269 PH - L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT00490
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.269 PH - L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT00491
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.269 PH - L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT00492
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.269 PH - L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT00493
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.269 PH - L
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:16-03-2023
|
|
|
|
10
|
GT00494
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.269 PH - L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|