DDC
| 005.2 |
Tác giả CN
| Đặng, Thành Phu |
Nhan đề
| Turbo Assembler & ứng dụng / PGS. TS Đặng Thành Phu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ;20.5 cm. |
Từ khóa tự do
| Lập trình Assembler |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Turbo Assembler |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT00652-76 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00141-2, TK00167 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 80 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22D7E913-2CC4-49C9-ADFA-A9764965AAC1 |
---|
005 | 202007071024 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32,000 |
---|
039 | |a20200707102443|bthuydh|c20200703135356|dthuydh|y20160824151435|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.2|bĐA-P |
---|
100 | |aĐặng, Thành Phu|cPGS. TS. |
---|
245 | |aTurbo Assembler & ứng dụng /|cPGS. TS Đặng Thành Phu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a208 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
653 | |aLập trình Assembler |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aTurbo Assembler |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT00652-76 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00141-2, TK00167 |
---|
890 | |a28|b35|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00141
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.2 ĐA - P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00142
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.2 ĐA - P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00167
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.2 ĐA - P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00652
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 ĐA - P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00653
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 ĐA - P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00654
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 ĐA - P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00655
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 ĐA - P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT00656
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 ĐA - P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT00657
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 ĐA - P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT00658
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 ĐA - P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|