 |
DDC
| 338.6 | |
Tác giả CN
| Đinh, Đăng Quang | |
Nhan đề
| Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp xây dựng / PGS.TS Đinh Đăng Quang (chủ biên), ThS. Vũ Thị Hương Quỳnh, Th.S Lê Hoài Nam | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2016 | |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ;24 cm. | |
Từ khóa tự do
| Vốn sản xuất | |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp | |
Từ khóa tự do
| Công tác xây lắp | |
Môn học
| Kinh tế nghiệp vụ | |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Thị Hương Quỳnh | |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hoài Nam | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(197): GT07928-8124 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02565-7 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 735 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 699D1D16-95EE-4F2E-AA07-86B0992C5085 |
|---|
| 005 | 202504081639 |
|---|
| 008 | 160608s2016 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c148000 |
|---|
| 039 | |a20250408163927|blinhnm|c20250408163901|dlinhnm|y20160919105222|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a338.6|bĐI-Q |
|---|
| 100 | |aĐinh, Đăng Quang|cPGS.TS|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aGiáo trình phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp xây dựng /|cPGS.TS Đinh Đăng Quang (chủ biên), ThS. Vũ Thị Hương Quỳnh, Th.S Lê Hoài Nam |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2016 |
|---|
| 300 | |a306 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aVốn sản xuất |
|---|
| 653 | |aDoanh nghiệp |
|---|
| 653 | |aCông tác xây lắp |
|---|
| 690 | |aKinh tế nghiệp vụ |
|---|
| 700 | |aTô, Thị Hương Quỳnh |
|---|
| 700 | |aLê, Hoài Nam |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(197): GT07928-8124 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02565-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/biagioithieu/biasach/giaotrinhphantichhoatdongkinhtednxdthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a200|b363|c1|d92 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02565
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.6 ĐI-Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02566
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.6 ĐI-Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02567
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.6 ĐI-Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT07930
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 ĐI-Q
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
5
|
GT07928
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 ĐI-Q
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
6
|
GT07929
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 ĐI-Q
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
7
|
GT07931
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 ĐI-Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT07932
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 ĐI-Q
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT07933
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 ĐI-Q
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:05-06-2025
|
|
|
|
10
|
GT07934
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 ĐI-Q
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|