DDC
| 332.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Chọn |
Nhan đề
| Lý luận cơ sở về quản trị kinh doanh / GS.TSKH. Nguyễn văn Chọn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2003 |
Mô tả vật lý
| 130 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(50): GT07015-64 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03673-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 733 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9AC4B566-9C52-4525-9382-7ABC567118BB |
---|
005 | 202012281532 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 |
---|
039 | |a20201228153246|bthuydh|c20181017094008|dthuctap1|y20160919084227|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a332.6|bNG - C |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Chọn|cGS.TSKH. |
---|
245 | |aLý luận cơ sở về quản trị kinh doanh /|cGS.TSKH. Nguyễn văn Chọn |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2003 |
---|
300 | |a130 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(50): GT07015-64 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03673-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/lyluanvequantrikdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a53|b147|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT07015
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG - C
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:02-01-2020
|
|
|
2
|
GT07016
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG - C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT07017
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG - C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT07018
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG - C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT07019
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG - C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT07020
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG - C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT07021
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG - C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT07022
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT07023
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG - C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT07024
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 NG - C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|