 |
DDC
| 005.3 | |
Nhan đề
| Giáo trình tin học đại cương : TS. Nguyễn Văn Nghiễm...[et.al.] | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2002 | |
Mô tả vật lý
| 445 tr. ;24 cm. | |
Từ khóa tự do
| Thuật toán | |
Từ khóa tự do
| Tổ chức dữ liệu | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Nghiễm | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(79): GT03699-733, GT79296-302, GT79953-8, GT83093-108, GT83500-4, GT86735-44 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 728 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | BBB2EA3A-BC92-44A9-809F-412D74F93828 |
|---|
| 005 | 202503111457 |
|---|
| 008 | 160608s2002 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c35,000 |
|---|
| 039 | |a20250311145741|bthuydh|c20250311145727|dthuydh|y20160913100335|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a005.3|bGIA |
|---|
| 245 | |aGiáo trình tin học đại cương :|bTS. Nguyễn Văn Nghiễm...[et.al.] |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2002 |
|---|
| 300 | |a445 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aThuật toán |
|---|
| 653 | |aTổ chức dữ liệu |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Văn Nghiễm |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(79): GT03699-733, GT79296-302, GT79953-8, GT83093-108, GT83500-4, GT86735-44 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/giaotrinhtinhocdaicuong_2002thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a79|b271|c1|d39 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT03726
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 GIA
|
Giáo trình
|
28
|
Hạn trả:03-08-2017
|
|
|
|
2
|
GT79954
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 GIA
|
Giáo trình
|
44
|
Hạn trả:06-04-2019
|
|
|
|
3
|
GT03717
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 GIA
|
Giáo trình
|
19
|
Hạn trả:10-06-2019
|
|
|
|
4
|
GT03713
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 GIA
|
Giáo trình
|
15
|
Hạn trả:13-06-2019
|
|
|
|
5
|
GT03716
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 GIA
|
Giáo trình
|
18
|
Hạn trả:25-07-2019
|
|
|
|
6
|
GT03708
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 GIA
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:02-08-2019
|
|
|
|
7
|
GT83094
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 GIA
|
Giáo trình
|
50
|
Hạn trả:10-08-2019
|
|
|
|
8
|
GT79297
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 GIA
|
Giáo trình
|
37
|
Hạn trả:27-02-2020
|
|
|
|
9
|
GT83101
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 GIA
|
Giáo trình
|
57
|
Hạn trả:27-02-2020
|
|
|
|
10
|
GT83097
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 GIA
|
Giáo trình
|
53
|
Hạn trả:27-02-2020
|
|
|
|
|
|
|