 |
DDC
| 005.3 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Lộc | |
Nhan đề
| Sử dụng Autocad 2000 /. Tập 2, Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều /TS. Nguyễn hữu Lộc. | |
Lần xuất bản
| in lần thứ hai | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thành phố Hồ Chí Minh,2002 | |
Mô tả vật lý
| 503 tr. ;24 cm. | |
Từ khóa tự do
| Bản vẽ mẫu | |
Từ khóa tự do
| Các lệnh vẽ | |
Từ khóa tự do
| Autocad 2000 | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(259): GT03281-476, GT03896-928, GT03942-71 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02559-61 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 726 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 390E4451-D09E-4C9E-9822-372BDF3012D7 |
|---|
| 005 | 202503111456 |
|---|
| 008 | 160608s2002 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c49,000 |
|---|
| 039 | |a20250311145646|bthuydh|c20250311145635|dthuydh|y20160913094251|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a005.3|bNG-L |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Hữu Lộc|cTS. |
|---|
| 245 | |aSử dụng Autocad 2000 /.|nTập 2,|pHoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều /|cTS. Nguyễn hữu Lộc. |
|---|
| 250 | |ain lần thứ hai |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThành phố Hồ Chí Minh,|c2002 |
|---|
| 300 | |a503 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aBản vẽ mẫu |
|---|
| 653 | |aCác lệnh vẽ |
|---|
| 653 | |aAutocad 2000 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(259): GT03281-476, GT03896-928, GT03942-71 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02559-61 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/sdauttocad2000tap2thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a262|b185|c1|d15 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02559
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 NG - L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02560
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 NG - L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02561
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 NG - L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT03281
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT03282
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT03283
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT03284
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT03285
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT03286
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT03287
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - L
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:10-04-2026
|
|
|
|
|
|
|