| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 715 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 0063D70D-431E-496E-8781-599578038327 |
|---|
| 005 | 202509221626 |
|---|
| 008 | 160608s2005 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c99,000 |
|---|
| 039 | |a20250922162625|bthuydh|c20250311145443|dthuydh|y20160907140834|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a005.3|bLƯU |
|---|
| 100 | |aLưu, Triều Nguyên|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aThiết kế kiến trúc với Autodesk architectural desktop 2004 /.|nTập 2 /|cLưu Triều nguyên ( chủ biên ); Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2005 |
|---|
| 300 | |a492 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aArchitectural desktop |
|---|
| 653 | |aChương trình viz reder |
|---|
| 653 | |aThiết kế kỹ thuật |
|---|
| 700 | |aHoàng, Đức Hải |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Văn Hùng |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT00605-51 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02547-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/lần 2/00thiết kế kiến trúc với autodesk_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a50|b12|c1|d5 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02547
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 LƯU
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02548
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 LƯU
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02549
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 LƯU
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT00605
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 LƯU
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT00606
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 LƯU
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT00607
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 LƯU
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT00608
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 LƯU
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT00609
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 LƯU
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT00610
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 LƯU
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT00611
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 LƯU
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|