| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 714 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 83372FDE-D171-4D46-BCA5-B3C721CAB49A |
---|
005 | 202503111454 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38,500 |
---|
039 | |a20250311145428|bthuydh|c20250311145417|dthuydh|y20160907111509|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a384|bQUY |
---|
110 | |aBộ môn quy hoạch - Viện kinh tế bưu điện |
---|
245 | |aQuy hoạch phát triển mạng viễn thông /|cBộ môn quy hoạch - Viện kinh tế bưu điện |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a381 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLập quy hoạch |
---|
653 | |aMạng truyền dẫn |
---|
653 | |aMạng viễn thông |
---|
653 | |aQuy hoạch vị trí tổng đài |
---|
653 | |aXây dựng quy hoạch |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(92): GT00598-604, GT03022-106 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02544-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/quyhoachphattrienmangvienthongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a95|b1|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT03094
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
384 QUY
|
Giáo trình
|
83
|
|
|
|
2
|
GT03100
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
384 QUY
|
Giáo trình
|
89
|
|
|
|
3
|
GT03071
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
384 QUY
|
Giáo trình
|
60
|
|
|
|
4
|
GT03077
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
384 QUY
|
Giáo trình
|
66
|
|
|
|
5
|
GT03048
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
384 QUY
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
|
6
|
GT03054
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
384 QUY
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT03060
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
384 QUY
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
8
|
GT03063
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
384 QUY
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
9
|
GT03091
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
384 QUY
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
10
|
GT03034
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
384 QUY
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
|
|
|
|