| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 712 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A140C31F-D101-4F5F-AFA3-1A31A02646D8 |
|---|
| 005 | 202504080813 |
|---|
| 008 | 160608s2000 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c104,000 |
|---|
| 039 | |a20250408081337|bthuydh|c20250311145353|dthuydh|y20160906152403|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a005.3|bAUT |
|---|
| 110 | |aNhóm tác giả ĐH Bách khoa và Elicom |
|---|
| 245 | |aAutocad 2000 Tùy biến người sử dụng /|cNhóm tác giả ĐH Bách Khoa và Elicom |
|---|
| 260 | |aH. :|bThống kê,|c2000 |
|---|
| 300 | |a658 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aCác file script |
|---|
| 653 | |aCác menu tabet |
|---|
| 653 | |aAutocad 2000 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(3): GT00268-70 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/autocad 2000_2000_cuonglv_181022_001_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b14|c1|d10 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT00268
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 AUT
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:04-01-2026
|
|
|
|
2
|
GT00269
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 AUT
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:28-03-2026
|
|
|
|
3
|
GT00270
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 AUT
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:29-04-2023
|
|
|
|
|
|
|