 |
DDC
| 627 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Khánh Tường | |
Nhan đề
| Kỹ thuật và tổ chức thi công công trình thủy lợi /. Tập 3 / PGS, TS. Nguyễn Khánh Tường, PGS, TS. Nguyễn Văn Bảo. | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2004 | |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật | |
Từ khóa tự do
| Công trình | |
Từ khóa tự do
| Thi công | |
Từ khóa tự do
| Thủy lợi | |
Từ khóa tự do
| Tổ chức xây dựng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bảo | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(184): GT41784-958, GT42444-52 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02407-9 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 665 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 7FC04986-2DEB-45AA-948F-D83E596C7B38 |
|---|
| 005 | 202503111451 |
|---|
| 008 | 160608s2004 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c35,000 |
|---|
| 039 | |a20250311145143|bthuydh|c20201210152004|dthuydh|y20160905095317|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a627|bNG-T |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Khánh Tường|cPGS, TS. |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật và tổ chức thi công công trình thủy lợi /.|nTập 3 /|cPGS, TS. Nguyễn Khánh Tường, PGS, TS. Nguyễn Văn Bảo. |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2004 |
|---|
| 300 | |a219 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật |
|---|
| 653 | |aCông trình |
|---|
| 653 | |aThi công |
|---|
| 653 | |aThủy lợi |
|---|
| 653 | |aTổ chức xây dựng |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Văn Bảo |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(184): GT41784-958, GT42444-52 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02407-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/thicongcongtrinhthuyloi tap3thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a187|b13|c2|d21 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT41913
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG - T
|
Giáo trình
|
133
|
Hạn trả:01-06-2020
|
|
|
|
2
|
GT41797
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG - T
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
|
3
|
GT41891
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG - T
|
Giáo trình
|
111
|
|
|
|
|
4
|
GT41914
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG - T
|
Giáo trình
|
134
|
|
|
|
|
5
|
GT41937
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG - T
|
Giáo trình
|
157
|
|
|
|
|
6
|
GT41874
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG - T
|
Giáo trình
|
94
|
|
|
|
|
7
|
GT42450
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG - T
|
Giáo trình
|
185
|
|
|
|
|
8
|
GT41828
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG - T
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
|
9
|
GT41814
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG - T
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
|
|
10
|
GT41920
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 NG - T
|
Giáo trình
|
140
|
|
|
|
|
|
|
|