 |
DDC
| 628 | |
Tác giả CN
| Trần, Đức Hạ | |
Nhan đề
| Bảo vệ và quản lý tài nguyên nước / PGS.TS. Trần Đức Hạ | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2016 | |
Mô tả vật lý
| 287 tr. :minh họa ;27 cm. | |
Phụ chú
| Cuốn sách là công trình kỷ niệm 60 năm thành lập, 50 năm đào tạo trường Đại học Xây dựng (1956 - 2016) | |
Từ khóa tự do
| Nguồn nước | |
Từ khóa tự do
| Xử lý nước thải | |
Từ khóa tự do
| Nước ngầm | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(48): GT72392-438, GT89558 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05809-11 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 6636 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5A1E22C2-A384-4B3E-8B8C-2758AE696CD5 |
|---|
| 005 | 202504090940 |
|---|
| 008 | 160608s2016 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c178000 |
|---|
| 039 | |a20250409094014|blinhnm|c20211217160008|dlinhnm|y20170111105852|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a628|bTR-H |
|---|
| 100 | |aTrần, Đức Hạ |
|---|
| 245 | |aBảo vệ và quản lý tài nguyên nước /|cPGS.TS. Trần Đức Hạ |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2016 |
|---|
| 300 | |a287 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
|---|
| 500 | |aCuốn sách là công trình kỷ niệm 60 năm thành lập, 50 năm đào tạo trường Đại học Xây dựng (1956 - 2016) |
|---|
| 653 | |aNguồn nước |
|---|
| 653 | |aXử lý nước thải |
|---|
| 653 | |aNước ngầm |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(48): GT72392-438, GT89558 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05809-11 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2021/1thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a51|b116|c1|d39 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK05809
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 TR-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK05810
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 TR-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK05811
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 TR-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT72392
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 TR-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT72393
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 TR-H
|
Giáo trình
|
5
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
6
|
GT72394
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 TR-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT72395
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 TR-H
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:01-05-2025
|
|
|
|
8
|
GT72396
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 TR-H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:25-08-2017
|
|
|
|
9
|
GT72397
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 TR-H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:01-05-2025
|
|
|
|
10
|
GT72398
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 TR-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|