 |
DDC
| 729 | |
Nhan đề
| Nhập môn thiết kế nội thất / Sưu tầm và giới thiệu: Hoàng Thái | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 | |
Mô tả vật lý
| 68 tr. ;ảnh21 cm. : | |
Phụ chú
| Tài liệu trang khổ vuông | |
Từ khóa tự do
| Nhập môn thiết kế | |
Từ khóa tự do
| Thiết kế nội thất | |
Từ khóa tự do
| Phương pháp thiết kế | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(98): GT69795-892 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02372-4 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 648 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 2A7863D1-9B63-4311-B7F1-9B02F891197F |
|---|
| 005 | 201810170924 |
|---|
| 008 | 160608s2005 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c40.000 |
|---|
| 039 | |a20181017092153|bhuongpt|c20181015162119|dhuongpt|y20160901161435|zanhnq |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a729|bNHÂ |
|---|
| 245 | |aNhập môn thiết kế nội thất /|cSưu tầm và giới thiệu: Hoàng Thái |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
|---|
| 300 | |a68 tr. ;|c21 cm. :|bảnh |
|---|
| 500 | |aTài liệu trang khổ vuông |
|---|
| 653 | |aNhập môn thiết kế |
|---|
| 653 | |aThiết kế nội thất |
|---|
| 653 | |aPhương pháp thiết kế |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(98): GT69795-892 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02372-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/nhapmonthietkenoithat/1noidung_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a101|b265|c1|d39 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02372
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729 NHÂ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02373
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729 NHÂ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02374
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729 NHÂ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT69795
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 NHÂ
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:08-04-2024
|
|
|
|
5
|
GT69796
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 NHÂ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT69797
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 NHÂ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT69798
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 NHÂ
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:27-03-2023
|
|
|
|
8
|
GT69799
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 NHÂ
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:15-09-2022
|
|
|
|
9
|
GT69800
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 NHÂ
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:26-06-2021
|
|
|
|
10
|
GT69801
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 NHÂ
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:24-06-2021
|
|
|
|
|
|
|