 |
DDC
| 620.1 | |
Tác giả CN
| Lê, Văn Hồ | |
Nhan đề
| Cơ học công trình : dùng cho các ngành kỹ sư kinh tế, kiến trúc, kỹ thuật môi trường, vật liệu xây dựng... / PTS. Lê Văn Hồ | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :ĐHXD,1991 | |
Mô tả vật lý
| 79 tr. :minh họa ;27 cm. | |
Tóm tắt
| Nghiên cứu sự làm việc của vật liệu, phương pháp tính toán độ bền, độ cứng và độ ổn định của công trình | |
Từ khóa tự do
| Cấu kiện chịu uốn | |
Từ khóa tự do
| Cấu kiện chịu xoắn | |
Từ khóa tự do
| Tải trọng bất động | |
Từ khóa tự do
| Hệ phẳng tĩnh định | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(95): GT82309-403 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02368, TK06234-5 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 646 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 4CA64607-5284-4955-B015-060C9E372F6A |
|---|
| 005 | 202504081633 |
|---|
| 008 | 160608s1991 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250408163309|blinhnm|c20250408163245|dlinhnm|y20160901160316|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a620.1|bLÊ-H |
|---|
| 100 | |aLê, Văn Hồ|cPTS. |
|---|
| 245 | |aCơ học công trình :|bdùng cho các ngành kỹ sư kinh tế, kiến trúc, kỹ thuật môi trường, vật liệu xây dựng... /|cPTS. Lê Văn Hồ |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bĐHXD,|c1991 |
|---|
| 300 | |a79 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aNghiên cứu sự làm việc của vật liệu, phương pháp tính toán độ bền, độ cứng và độ ổn định của công trình |
|---|
| 653 | |aCấu kiện chịu uốn |
|---|
| 653 | |aCấu kiện chịu xoắn |
|---|
| 653 | |aTải trọng bất động |
|---|
| 653 | |aHệ phẳng tĩnh định |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(95): GT82309-403 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02368, TK06234-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/cocongtrinh2.91thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a98|b15|c2|d11 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02368
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1 LÊ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK06234
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1 LÊ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK06235
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1 LÊ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT82309
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT82310
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT82311
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT82312
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT82313
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT82314
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT82315
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|