 |
DDC
| 720.9 | |
Tác giả CN
| Đoàn Khắc Tình | |
Nhan đề
| Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong lý thuyết kiến trúc và design / Đoàn Khắc Tình | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1999 | |
Mô tả vật lý
| 98 tr. ; :minh họa màu ;27 cm. | |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 95-98 | |
Tóm tắt
| Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong thế giới giá trị nói chung. Giá trị thẩm mỹ trong nghệ thuật kiến trúc và thiết kế. Quan niệm chân - thiện - mỹ trong kirn trúc và thiết kế | |
Từ khóa tự do
| Giá trị thẩm mỹ | |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(190): GT65147-311, GT65620-44 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02342-4 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 636 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | DFF14C4E-F981-44C6-9E87-F168FC476809 |
|---|
| 005 | 202504080820 |
|---|
| 008 | 160608s1999 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c10.000 |
|---|
| 039 | |a20250408082009|bthuydh|c20220419161410|dlinhnm|y20160901153343|zhuyenht |
|---|
| 082 | |a720.9|bĐO-T |
|---|
| 100 | |aĐoàn Khắc Tình |
|---|
| 245 | |aGiá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong lý thuyết kiến trúc và design /|cĐoàn Khắc Tình |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999 |
|---|
| 300 | |a98 tr. ; :|bminh họa màu ;|c27 cm. |
|---|
| 500 | |aThư mục: tr. 95-98 |
|---|
| 520 | |aGiá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong thế giới giá trị nói chung. Giá trị thẩm mỹ trong nghệ thuật kiến trúc và thiết kế. Quan niệm chân - thiện - mỹ trong kirn trúc và thiết kế |
|---|
| 653 | |aGiá trị thẩm mỹ |
|---|
| 653 | |aKiến trúc |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(190): GT65147-311, GT65620-44 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02342-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/giatrithammyvanghethuattronglythuyetk_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a193|b65|c2|d21 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02342
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 ĐO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02343
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 ĐO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02344
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 ĐO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT65147
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 ĐO-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT65148
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 ĐO-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT65149
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 ĐO-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT65150
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 ĐO-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT65151
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 ĐO-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT65152
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 ĐO-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT65153
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 ĐO-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|