| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 628 |
|---|
| 002 | 12 |
|---|
| 004 | 3F0465A1-1E4F-4953-9629-BE4CCA754BD4 |
|---|
| 005 | 202508151427 |
|---|
| 008 | 160608s2002 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c16.000 |
|---|
| 039 | |a20250815142721|bthuydh|y20160901151346|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a620.104|bNG-N |
|---|
| 100 | |aNguyễn Xuân Ngọc |
|---|
| 245 | |aỔn định và động lực học công trình /|cNguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Tài Trung |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 1 |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
|---|
| 300 | |a19tr. :|bMinh họa ;|c19cm. |
|---|
| 653 | |aDao động dàn |
|---|
| 653 | |aDao động khung |
|---|
| 653 | |aỔn định khung phẳng |
|---|
| 653 | |aỔn định thanh phẳng |
|---|
| 653 | |aTải trọng di động |
|---|
| 700 | |aNguyễn Tài Trung |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02321-3 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/lần 2/3ổn định và động lực học công trình_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|c1|b0|d9 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02321
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.104 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02322
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.104 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02323
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.104 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|