 |
DDC
| 741 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Lan Hương | |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở mỹ thuật dành cho sinh viên kiến trúc /,. Tập 2 /Nguyễn Thị Lan Hương (Chủ biên)...[et al.], | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2014 | |
Mô tả vật lý
| 89 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình kiến trúc | |
Từ khóa tự do
| Vẽ mỹ thuật | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(200): GT71316-515 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02318-20 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 627 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | AD363FE0-5039-4E2A-B406-A2FEA09848C6 |
|---|
| 005 | 201810170925 |
|---|
| 008 | 160608s2014 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c51000 |
|---|
| 039 | |a20181017092231|bhuongpt|c20181015161139|dlinhnm|y20160901150944|zhuyenht |
|---|
| 041 | |aVIE |
|---|
| 082 | |a741|bGIA(2) |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thị Lan Hương|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aGiáo trình cơ sở mỹ thuật dành cho sinh viên kiến trúc /,.|pTập 2 /|cNguyễn Thị Lan Hương (Chủ biên)...[et al.], |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2014 |
|---|
| 300 | |a89 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aMỹ thuật |
|---|
| 653 | |aGiáo trình kiến trúc |
|---|
| 653 | |aVẽ mỹ thuật |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(200): GT71316-515 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02318-20 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2014/giaotrinhcosomythuat_t2/1noidung_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a203|b126|c1|d37 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02318
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
741 GIA(2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02319
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
741 GIA(2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02320
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
741 GIA(2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT71320
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
741 GIA(2)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
5
|
GT71321
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
741 GIA(2)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
6
|
GT71322
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
741 GIA(2)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
7
|
GT71323
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
741 GIA(2)
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
8
|
GT71324
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
741 GIA(2)
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
9
|
GT71325
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
741 GIA(2)
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
|
10
|
GT71326
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
741 GIA(2)
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|