
DDC
| 628 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Việt Anh |
Nhan đề
| Bể tự hoại & bể tự hoại cải tiến / PGS.TS. Nguyễn Việt Anh |
Nhan đề khác
| Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Bể tự hoại cải tiến |
Từ khóa tự do
| Bể tự hoại |
Từ khóa tự do
| Quản lý bể tự hoại |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(195): GT46519-713 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02315-7 |
| 000 | 00000ndm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 626 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 91BB6D55-9520-4482-A784-D17D42D6C36E |
---|
005 | 202504081630 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29000 |
---|
039 | |a20250408163022|blinhnm|c20181017092814|dlinhnm|y20160901150820|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628|bNG-A |
---|
100 | |aNguyễn, Việt Anh|cPGS.TS |
---|
245 | |aBể tự hoại & bể tự hoại cải tiến /|cPGS.TS. Nguyễn Việt Anh |
---|
246 | |aBể tự hoại và bể tự hoại cải tiến |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a156 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng |
---|
653 | |aBể tự hoại cải tiến |
---|
653 | |aBể tự hoại |
---|
653 | |aQuản lý bể tự hoại |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(195): GT46519-713 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02315-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/betuhoaivabetuhoaicaitienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a198|b29|c1|d27 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02315
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02316
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02317
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 NG-A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT46519
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-A
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT46520
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-A
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT46521
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-A
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT46522
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-A
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT46523
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-A
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT46524
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-A
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT46525
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-A
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|