 |
DDC
| 720.95 | |
Tác giả CN
| Vũ, Tam Lang | |
Nhan đề
| Kiến trúc cổ Việt Nam / Vũ Tam Lang | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1999 | |
Mô tả vật lý
| 216 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc cổ | |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc dân gian | |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc Việt Nam | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(93): GT65785-877 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02302-4 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 621 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A208D78B-1F18-41A4-BE0B-2870A465B937 |
|---|
| 005 | 202504081629 |
|---|
| 008 | 160608s1999 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c29000 |
|---|
| 039 | |a20250408162901|blinhnm|c20181017093316|dlinhnm|y20160901150053|zanhnq |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a720.95|bVU-L |
|---|
| 100 | |aVũ, Tam Lang |
|---|
| 245 | |aKiến trúc cổ Việt Nam /|cVũ Tam Lang |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1999 |
|---|
| 300 | |a216 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aKiến trúc cổ |
|---|
| 653 | |aKiến trúc dân gian |
|---|
| 653 | |aKiến trúc Việt Nam |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(93): GT65785-877 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02302-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/kientruccovnthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a96|b102|c1|d9 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02302
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.95 VU-L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02303
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.95 VU-L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02304
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.95 VU-L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT65785
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.95 VU-L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT65786
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.95 VU-L
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:15-03-2024
|
|
|
|
6
|
GT65787
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.95 VU-L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT65788
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.95 VU-L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT65789
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.95 VU-L
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:21-03-2025
|
|
|
|
9
|
GT65790
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.95 VU-L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT65791
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.95 VU-L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|