 |
DDC
| 720.22 | |
Tác giả CN
| Ngô Hạo | |
Nhan đề
| Kí họa kiến trúc / Ngô Hạo; Tuyển chọn, biên dịch và giới thiệu: Đặng Thái Hoàng | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 | |
Mô tả vật lý
| 113 tr. ;27 cm. | |
Mô tả vật lý
| minh họa | |
Từ khóa tự do
| Kí họa kiến trúc | |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật kiến trúc | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(55): GT63990-4043, GT64700 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02279-81 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 612 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3B1591BC-E5DD-4DDD-A722-2DB1E6CE49F8 |
|---|
| 005 | 201810170930 |
|---|
| 008 | 160608s1999 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c18.000 |
|---|
| 039 | |a20181017092740|bthuctap1|c20181015163758|dlinhnm|y20160901143615|zhoadt |
|---|
| 082 | |a720.22|bNG-H |
|---|
| 100 | |aNgô Hạo |
|---|
| 245 | |aKí họa kiến trúc /|cNgô Hạo; Tuyển chọn, biên dịch và giới thiệu: Đặng Thái Hoàng |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
|---|
| 300 | |a113 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 300 | |bminh họa |
|---|
| 653 | |aKí họa kiến trúc |
|---|
| 653 | |aNghệ thuật kiến trúc |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(55): GT63990-4043, GT64700 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02279-81 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/kihoakientructhumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a58|b185|c1|d7 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02279
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.22 NG-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02280
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.22 NG-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02281
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.22 NG-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT63990
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.22 NG-H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:28-11-2022
|
|
|
|
5
|
GT63991
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.22 NG-H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:15-03-2025
|
|
|
|
6
|
GT63992
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.22 NG-H
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
7
|
GT63993
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.22 NG-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT63994
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.22 NG-H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:29-05-2025
|
|
|
|
9
|
GT63995
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.22 NG-H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
|
10
|
GT63996
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.22 NG-H
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:27-03-2026
|
|
|
|
|
|
|