|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 604 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B45C1C72-15B6-49B6-A174-5D04927265D5 |
---|
005 | 202503111451 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20,000 |
---|
039 | |a20250311145114|bthuydh|c20201210151854|dthuydh|y20160901142128|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a712.5|bHA-N |
---|
100 | |aHàn, Tất Ngạn|cTS, KTS. |
---|
245 | |aNghệ thuật vườn - công viên /|cTS, KTS. Hàn Tất Ngạn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a186 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aCông viên |
---|
653 | |aVườn |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(117): GT57499-615 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK02253-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/vuoncongvienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a119|b38|c1|d4 |
---|
|