 |
DDC
| 628.2 | |
Tác giả CN
| Tayler, Kevin | |
Nhan đề
| Faecal sludge and septage treatment : A guige for low and middle income countries | |
Thông tin xuất bản
| Warwickshire, UK :Practical action publishing,2018 | |
Mô tả vật lý
| 349 pages ;24 acm. | |
Tóm tắt
| Cung cấp thông tin về hệ thống khí sinh học bị hư hỏng ở Lusaka và các hệ thống khí sinh học Sistema Biobolsa ở Antananarivo và Kumasi. Các sáng kiến xử lý khí sinh học ở các địa điểm khác đến từ nhiều nguồn khác nhau. Anthony Kilbride và Max Arte đã cung cấp thông tin và phản hồi về sáng kiến ủ phân trong thùng đất ở Haiti và hệ thống phân hủy kỵ khí Sistema Biobolsa, tương ứng. Thông tin về nhà máy xử lý ở Sitwe, Myanmar, phục vụ các trại tị nạn người Rohingya, được thu thập trong quá trình tư vấn cho tổ chức phi chính phủ đoàn kết quốc tế có trụ sở tại Paris. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bùn thải, nước thải sinh hoạt-Xử lý | |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV03033-5 |
| | 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 60102 |
|---|
| 002 | 12 |
|---|
| 004 | 593E8717-9824-4115-BDCE-D4CF168E621D |
|---|
| 005 | 202512250928 |
|---|
| 008 | 251225s2018 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251225092806|zthuydh |
|---|
| 082 | |a628.2|bTAY |
|---|
| 100 | |aTayler, Kevin |
|---|
| 245 | |aFaecal sludge and septage treatment :|bA guige for low and middle income countries |
|---|
| 260 | |aWarwickshire, UK :|bPractical action publishing,|c2018 |
|---|
| 300 | |a349 pages ;|c24 acm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp thông tin về hệ thống khí sinh học bị hư hỏng ở Lusaka và các hệ thống khí sinh học Sistema Biobolsa ở Antananarivo và Kumasi. Các sáng kiến xử lý khí sinh học ở các địa điểm khác đến từ nhiều nguồn khác nhau. Anthony Kilbride và Max Arte đã cung cấp thông tin và phản hồi về sáng kiến ủ phân trong thùng đất ở Haiti và hệ thống phân hủy kỵ khí Sistema Biobolsa, tương ứng. Thông tin về nhà máy xử lý ở Sitwe, Myanmar, phục vụ các trại tị nạn người Rohingya, được thu thập trong quá trình tư vấn cho tổ chức phi chính phủ đoàn kết quốc tế có trụ sở tại Paris. |
|---|
| 650 | |aBùn thải, nước thải sinh hoạt|xXử lý |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV03033-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachngoaivan/thang 11/faecal sludge and septage treatment_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV03033
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.2 TAY
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
2
|
NV03034
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.2 TAY
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
|
3
|
NV03035
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.2 TAY
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|