 |
DDC
| 519.4 | |
Tác giả CN
| Loustau, John | |
Nhan đề
| Numerical differential equations : theory and technique, ODE methods, finite differences, finite elements and collocation / John Loustau (Hunter College, City University of New York, USA) | |
Thông tin xuất bản
| New Jersey :World Scientific,2016 | |
Mô tả vật lý
| xxi, 361 p. ;24 cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày các phương trình vi phân số cho sinh viên sau đại học (tiến sĩ), gồm ba phương pháp tiếp cận chuẩn cho phương trình vi phân đạo hàm số, FDM, FEM và CM, và hai kỹ thuật bước thời gian phổ biến nhất là FDM và Runge-Kutta | |
Thuật ngữ chủ đề
| Finite element method-Data processing | |
Thuật ngữ chủ đề
| Difference equations-Numerical solutions-Data processing | |
Thuật ngữ chủ đề
| Differential equations-Numerical solutions-Data processing | |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(6): NV02752-7 |
| | 000 | 01194nam a2200337 i 4500 |
|---|
| 001 | 59664 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | 59ACC5B1-5F09-4709-837F-814C31C070C8 |
|---|
| 005 | 202510231657 |
|---|
| 008 | 781120s2016 nyu b 001 0 eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 035 | |a1320843 |
|---|
| 039 | |a20251023165722|blinhnm|c20251022171502|dlinhnm|y20251022170319|zlinhnm |
|---|
| 082 | 00|a519.4|bLOU |
|---|
| 100 | 1 |aLoustau, John |
|---|
| 245 | 10|aNumerical differential equations :|btheory and technique, ODE methods, finite differences, finite elements and collocation /|cJohn Loustau (Hunter College, City University of New York, USA) |
|---|
| 260 | |aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2016 |
|---|
| 300 | |axxi, 361 p. ;|c24 cm. |
|---|
| 504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
|---|
| 520 | |aTrình bày các phương trình vi phân số cho sinh viên sau đại học (tiến sĩ), gồm ba phương pháp tiếp cận chuẩn cho phương trình vi phân đạo hàm số, FDM, FEM và CM, và hai kỹ thuật bước thời gian phổ biến nhất là FDM và Runge-Kutta |
|---|
| 650 | 0|aFinite element method|xData processing |
|---|
| 650 | 0|aDifference equations|xNumerical solutions|xData processing |
|---|
| 650 | 0|aDifferential equations|xNumerical solutions|xData processing |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(6): NV02752-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachngoaivan/thang 10/numerical differential equations_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a6|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV02752
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
519.4 LOU
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
2
|
NV02753
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
519.4 LOU
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
|
3
|
NV02754
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
519.4 LOU
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
|
4
|
NV02755
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
519.4 LOU
|
Sách Ngoại Văn
|
4
|
|
|
|
|
5
|
NV02756
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
519.4 LOU
|
Sách Ngoại Văn
|
5
|
|
|
|
|
6
|
NV02757
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
519.4 LOU
|
Sách Ngoại Văn
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|