DDC 511.3
Nhan đề Mathematical aspects of natural and formal languages / edited by Gheorghe Păun.
Thông tin xuất bản Singapore ;River Edge, NJ :World Scientific,1994.
Mô tả vật lý 491 p. :ill. ;23 cm.
Tùng thư World Scientific series in computer science ; vol. 43
Tóm tắt Gồm những bài phê bình độc đáo của các chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực ngôn ngữ học toán học và lý thuyết ngôn ngữ hình thức, được viết để vinh danh Giáo sư Solomon Marcus nhân dịp sinh nhật lần thứ 70 của ông
Thuật ngữ chủ đề Programming languages (Electronic computers)-Mathematics
Tác giả(bs) CN Păun, Gheorghe
Địa chỉ TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02727-9
00001332cam a2200337 a 4500
00159656
00222
00422EF8CC8-43C8-477A-A881-D6AD98EEC45A
005202510221100
008940713s1994 si a b 000 0 eng
0091 0
010 |a94030230
020 |a9789810219147
020 |a9810219148 :
035 |a3961174
039|a20251022110029|blinhnm|c20251021135047|dlinhnm|y20251021135017|zlinhnm
040 |aDLC
08200|a511.3|bMAT
24500|aMathematical aspects of natural and formal languages /|cedited by Gheorghe Păun.
260 |aSingapore ;|aRiver Edge, NJ :|bWorld Scientific,|c1994.
300 |a491 p. :|bill. ;|c23 cm.
336 |atext|btxt|2rdacontent
337 |aunmediated|bn|2rdamedia
338 |avolume|bnc|2rdacarrier
4901 |aWorld Scientific series in computer science ; vol. 43|vvol. 43
504 |aIncludes bibliographical references
520|aGồm những bài phê bình độc đáo của các chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực ngôn ngữ học toán học và lý thuyết ngôn ngữ hình thức, được viết để vinh danh Giáo sư Solomon Marcus nhân dịp sinh nhật lần thứ 70 của ông
65000|aProgramming languages (Electronic computers)|xMathematics
7001 |aPăun, Gheorghe|d1950-
830 0|aSeries in computer science ; vol. 43|vvol. 43.
852|aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02727-9
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachngoaivan/thang 10/mathematical aspects of natural and formal languages_thumbimage.jpg
890|a3|b0|c0|d0
906 |a7|bcbc|corignew|d1|eocip|f19|gy-gencatlg
955 |aLCAP batch update 2025-06-02-04:00: LCAPM-644, LCAPM-150
955 |apc19 to ja00 07-14-94; jf05 to subj. 07/14/94; jf11 to sl 07-15-94; jf12 07-15-94 to ddc; CIP ver. pv07 02-08-95
991 |bc-GenColl|hQA76.7|i.M376 1994|p00023482307|tCopy 1|v43|wBOOKS
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 NV02727 Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3 511.3 MAT Sách Ngoại Văn 1
2 NV02729 Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3 511.3 MAT Sách Ngoại Văn 3
3 NV02728 Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3 511.3 MAT Sách Ngoại Văn 2