 |
DDC
| 620.136 | |
Tác giả CN
| Bazenov, IU. M | |
Nhan đề
| Công nghệ bê tông / Viện sỹ, GS, TSKH. IU. M. Bazenov, PGS, TS. Bạch Đình Thiên, TS. Trần Ngọc Tính | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2010 | |
Mô tả vật lý
| 494 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Bê tông | |
Từ khóa tự do
| vật liệu xây dựng | |
Từ khóa tự do
| Công nghệ | |
Tác giả(bs) CN
| Bạch, Đình Thiên | |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Tính | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(103): GT24659-758, GT25301-3 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02211-3 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 589 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | B2EDDF8C-C363-4922-BBCE-FCCD9AB527CB |
|---|
| 005 | 202503111449 |
|---|
| 008 | 160608s2010 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c148,000 |
|---|
| 039 | |a20250311144957|bthuydh|c20200709100247|dthuydh|y20160901105624|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a620.136|bBAZ |
|---|
| 100 | |aBazenov, IU. M|cViện sỹ, GS, TSKH. |
|---|
| 245 | |aCông nghệ bê tông /|cViện sỹ, GS, TSKH. IU. M. Bazenov, PGS, TS. Bạch Đình Thiên, TS. Trần Ngọc Tính |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2010 |
|---|
| 300 | |a494 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aBê tông |
|---|
| 653 | |avật liệu xây dựng |
|---|
| 653 | |aCông nghệ |
|---|
| 700 | |aBạch, Đình Thiên |
|---|
| 700 | |aTrần, Ngọc Tính |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(103): GT24659-758, GT25301-3 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02211-3 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/congnghebetongthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a106|b108|c1|d23 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02211
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 BAZ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02212
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 BAZ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02213
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 BAZ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT24659
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 BAZ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT24660
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 BAZ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT24661
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 BAZ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT24662
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 BAZ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT24663
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 BAZ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT24664
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 BAZ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT24665
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 BAZ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|