 |
DDC
| 720.9 | |
Tác giả CN
| Đặng Thái Hoàng | |
Nhan đề
| Lịch sử kiến trúc qua hình vẽ / PGS.TS Đặng Thái Hoàng | |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,1996 | |
Mô tả vật lý
| 83tr. ;minh hoạ27cm. : | |
Từ khóa tự do
| Hình vẽ | |
Từ khóa tự do
| Lịch sử kiến trúc | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(200): GT67266-465 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02205-7 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 588 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B14D3119-24C7-4C06-9A88-6388C3CF0417 |
|---|
| 005 | 201810170935 |
|---|
| 008 | 160608s1996 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c10000 |
|---|
| 039 | |a20181017093213|bthuctap1|c20181015160624|dlinhnm|y20160901105239|zanhnq |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a720.9|bĐĂ-H |
|---|
| 100 | |aĐặng Thái Hoàng|cPGS.KTS |
|---|
| 245 | |aLịch sử kiến trúc qua hình vẽ /|cPGS.TS Đặng Thái Hoàng |
|---|
| 260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1996 |
|---|
| 300 | |a83tr. ;|c27cm. :|bminh hoạ |
|---|
| 653 | |aHình vẽ |
|---|
| 653 | |aLịch sử kiến trúc |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(200): GT67266-465 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02205-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/líchukientrucquahinhvethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a203|b87|c1|d6 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02205
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
723 ĐĂ-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02206
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
723 ĐĂ-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02207
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
723 ĐĂ-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT67266
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 ĐĂ-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT67267
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 ĐĂ-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT67268
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 ĐĂ-H
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
|
|
7
|
GT67269
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 ĐĂ-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT67270
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 ĐĂ-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT67271
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 ĐĂ-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT67272
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 ĐĂ-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|