 |
DDC
| 620.136 | |
Tác giả CN
| Phạm Hữu Hanh | |
Nhan đề
| Bê tông cho công trình biển / PGS.TS Phạm Hữu Hanh, TS Lê Trung Thành, TS Nguyễn Văn Tuấn | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2012 | |
Mô tả vật lý
| 216tr. ;27cm. | |
Từ khóa tự do
| Bê tông cường độ cao | |
Từ khóa tự do
| Chế tạo bê tông | |
Từ khóa tự do
| Công trình biển | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trung Thành | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tuấn | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(15): GT31161-75 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02193-5 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 584 |
|---|
| 002 | 12 |
|---|
| 004 | 5E8D9DDD-3D08-4F56-B3AD-0DC57F6CF362 |
|---|
| 005 | 201809181503 |
|---|
| 008 | 160608s2012 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c84.000 |
|---|
| 039 | |a20180918150034|bhuongpt|c20161007101906|dthuctap1|y20160901104451|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a620.136|bPH-H |
|---|
| 100 | |aPhạm Hữu Hanh|cPGS.TS|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aBê tông cho công trình biển /|cPGS.TS Phạm Hữu Hanh, TS Lê Trung Thành, TS Nguyễn Văn Tuấn |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2012 |
|---|
| 300 | |a216tr. ;|c27cm. |
|---|
| 653 | |aBê tông cường độ cao |
|---|
| 653 | |aChế tạo bê tông |
|---|
| 653 | |aCông trình biển |
|---|
| 700 | |aLê Trung Thành |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Tuấn |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(15): GT31161-75 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02193-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/betongchocongtrinhbienthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a18|b5|c1|d7 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02193
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02194
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02195
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 PH-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT31161
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT31162
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT31163
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT31164
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT31165
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT31166
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT31167
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|