 |
DDC
| 720.1 | |
Tác giả CN
| Đặng Thái Hoàng | |
Nhan đề
| Tư duy và tổ hợp kiến trúc / Đặng Thái Hoàng (Sưu tầm và giới thiệu) | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây Dựng,2005 | |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ;24 cm. | |
Từ khóa tự do
| Hình thức kiến trúc | |
Từ khóa tự do
| Thể hiện kiến trúc | |
Từ khóa tự do
| Tổ hợp kiến trúc | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(45): GT67611-55 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02199-201 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 582 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 0B1951CE-A677-4213-BC20-062E1B41AB3E |
|---|
| 005 | 202504080827 |
|---|
| 008 | 160608s2005 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c35000 |
|---|
| 039 | |a20250408082728|bthuydh|c20181017092946|dthuctap1|y20160901104312|zhoadt |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a720.1|bĐA - H |
|---|
| 100 | |aĐặng Thái Hoàng |
|---|
| 245 | |aTư duy và tổ hợp kiến trúc /|cĐặng Thái Hoàng (Sưu tầm và giới thiệu) |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây Dựng,|c2005 |
|---|
| 300 | |a207 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aHình thức kiến trúc |
|---|
| 653 | |aThể hiện kiến trúc |
|---|
| 653 | |aTổ hợp kiến trúc |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(45): GT67611-55 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02199-201 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/tư duy và tổ hợp kiến trúc_2005_cuonglv_040722_001_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a48|b164|c1|d20 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02199
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 ĐA - H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02200
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 ĐA - H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02201
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 ĐA - H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT67611
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 ĐA - H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:05-03-2020
|
|
|
|
5
|
GT67612
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 ĐA - H
|
Giáo trình
|
5
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
6
|
GT67613
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 ĐA - H
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
7
|
GT67614
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 ĐA - H
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:17-04-2021
|
|
|
|
8
|
GT67615
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 ĐA - H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:09-01-2026
|
|
|
|
9
|
GT67616
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 ĐA - H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:12-02-2026
|
|
|
|
10
|
GT67617
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 ĐA - H
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:17-10-2024
|
|
|
|
|
|
|