 |
DDC
| 004 | |
Tác giả CN
| Đào, Tăng Kiệm | |
Nhan đề
| Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng / GVC.Th.s Đào Tăng Kiệm, Th.s Trần Anh Bình, Th.s Dương Diệp Thúy | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2011 | |
Mô tả vật lý
| 318 tr. ;27 cm | |
Từ khóa tự do
| Phần mềm Etabs | |
Từ khóa tự do
| Phần mềm Microsoft project | |
Môn học
| Ứng dụng tin trong thiết kế, Các phần mềm ứng dụng, Tin học ứng dụng, Phương pháp phân tử hữu hạn | |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Diệp Thúy | |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Anh Bình | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(134): GT02706-809, GT03234-63 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00070-2 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 57 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C5EDD340-1604-4A76-9504-B84E8D9751DB |
|---|
| 005 | 202504081114 |
|---|
| 008 | 160608s2011 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c105000 |
|---|
| 039 | |a20250408111358|blinhnm|c20181017090349|dthuygt|y20160824101304|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a004|bĐA-K |
|---|
| 100 | |aĐào, Tăng Kiệm|cGVC.Th.s|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aỨng dụng tin học trong thiết kế xây dựng /|cGVC.Th.s Đào Tăng Kiệm, Th.s Trần Anh Bình, Th.s Dương Diệp Thúy |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2011 |
|---|
| 300 | |a318 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 653 | |aPhần mềm Etabs |
|---|
| 653 | |aPhần mềm Microsoft project |
|---|
| 690 | |aỨng dụng tin trong thiết kế, Các phần mềm ứng dụng, Tin học ứng dụng, Phương pháp phân tử hữu hạn |
|---|
| 700 | |aDương, Diệp Thúy |
|---|
| 700 | |aTrần, Anh Bình |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(134): GT02706-809, GT03234-63 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00070-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/ungdungtinhoctrtkxdthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a137|b159|c1|d57 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00070
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004 ĐA-K
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00071
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004 ĐA-K
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00072
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004 ĐA-K
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT02706
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 ĐA-K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT02707
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 ĐA-K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT02708
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 ĐA-K
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:12-11-2020
|
|
|
|
7
|
GT02709
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 ĐA-K
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT02710
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 ĐA-K
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT02711
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 ĐA-K
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT02712
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004 ĐA-K
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|