| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 5519 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | E1BADBA5-BF9E-425E-9120-033BCBFA5344 |
|---|
| 005 | 202504090927 |
|---|
| 008 | 160608s2012 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c67000 |
|---|
| 039 | |a20250409092735|blinhnm|c20181017094449|dlinhnm|y20170103170319|zhoadt |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a722|bGIA |
|---|
| 245 | |aGiáo trình lịch sử kiến trúc thế giới /|cNguyễn Sỹ Quế... [et al.] |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2012 |
|---|
| 300 | |a220 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aKiến trúc thế giới |
|---|
| 653 | |aLịch sử kiến trúc |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Sỹ Quế |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Văn Đỉnh |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Hồng Hương |
|---|
| 700 | |aTrần, Văn Khải |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(210): GT65879-6085, GT66608-10 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/lichsukttg 2012thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a210|b172|c1|d71 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT65879
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
722 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
GT65880
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
722 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
GT65881
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
722 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT65882
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
722 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT65883
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
722 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT65884
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
722 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT65885
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
722 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT65886
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
722 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:15-03-2026
|
|
|
|
9
|
GT65887
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
722 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT65888
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
722 GIA
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|