 |
DDC
| 625.8 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Chiêu | |
Nhan đề
| Giáo trình Xây dựng mặt đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Phạm Huy Khang | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,1999 | |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Mặt đường bê tông xi măng | |
Từ khóa tự do
| Mặt đường bê tông nhựa | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Huy Khang | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(62): GT41723-83, GT43075 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02095-7 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 551 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 12C868AB-8C36-481D-B73D-B53A46D44643 |
|---|
| 005 | 202509230842 |
|---|
| 008 | 160608s1999 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c24000 |
|---|
| 039 | |a20250923084209|bthuydh|c20230210100814|dlinhnm|y20160831150832|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a625.8|bNG-C |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Quang Chiêu |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Xây dựng mặt đường ô tô /|cNguyễn Quang Chiêu, Phạm Huy Khang |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c1999 |
|---|
| 300 | |a199 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aMặt đường bê tông xi măng |
|---|
| 653 | |aMặt đường bê tông nhựa |
|---|
| 700 | |aPhạm, Huy Khang |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(62): GT41723-83, GT43075 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02095-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/lần 2/00giáo trình xây dựng mặt đường ô tô_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a65|b12|c1|d9 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK02095
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.8 NG-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK02096
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.8 NG-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK02097
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.8 NG-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT41723
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 NG-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT41724
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 NG-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT41725
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 NG-C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT41726
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 NG-C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT41727
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 NG-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT41728
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 NG-C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT41729
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 NG-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|