|
| 000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 55042 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 1C18A122-5598-4768-B602-E2538B5DAB7F |
|---|
| 005 | 202406281520 |
|---|
| 008 | 081223s VN| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20240628152055|zcuonglv |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 100 | 10|aLê Thị Thu Hằng |
|---|
| 245 | |aĐánh giá cường độ chịu uốn và chịu nén của trụ đất xi măng đối với đất sét dẻo mềm |
|---|
| 653 | |ahỗn hợp xi măng- đất; tỷ lệ nước/xi măng |
|---|
| 653 | |ahàm lượng xi măng |
|---|
| 653 | |atrụ đất xi măng |
|---|
| 653 | |aNền đất yếu |
|---|
| 700 | |aLê Quốc Tiến |
|---|
| 700 | |aĐoàn Văn Đẹt |
|---|
| 773 | 0 |tXây dựng : tạp chí xây dựng Việt nam - Bản quyền thuộc bộ xây dựng|d2024-6-26|gtr.|v2024|i06 |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d7 |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào