|
| 000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 55037 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 99638ABA-8669-44B2-A785-EEAD4EF2DCE5 |
|---|
| 005 | 202406281457 |
|---|
| 008 | 081223s VN| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20240628145728|zcuonglv |
|---|
| 040 | |aTV EAUT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 100 | 10|aPhan Thanh Phương |
|---|
| 245 | |aNăng lực nhân sự ngành quản lý xây dựng: Sự khác biệt giữa góc nhìn người sử dụng lao động và sinh viên |
|---|
| 653 | |aNhà tuyển dụng: : : năng lực nghề nghiệp: ngành quản lý xây dựng; kiểm định T-tast. |
|---|
| 653 | |anhu cầu thị trường |
|---|
| 653 | |asinh viên |
|---|
| 653 | |akiểm định T-tast |
|---|
| 653 | |angành quản lý xây dựng |
|---|
| 700 | |aVõ Đăng Khoa |
|---|
| 700 | |aNguyễn Mộng Huyền Nhi |
|---|
| 773 | 0 |tXây dựng : tạp chí xây dựng Việt nam - Bản quyền thuộc bộ xây dựng|d2024-6-26|gtr.|v2024|i06 |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d7 |
|---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào