|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54756 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0A530DA6-A82B-455E-AB5B-68DA962925B7 |
---|
005 | 202405281423 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240528142342|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aNguyễn Tiến Nam |
---|
245 | |aPhương pháp điều chỉnh tốc độ di chuyển máy cơ sở của máy làm đất có san phù hộp với máy đào rãnh hẹp |
---|
653 | |ađiều chỉnh tốc độ |
---|
653 | |amáy đào rãnh hẹp; ; ; ; cơ cấu di chuyển. |
---|
653 | |amáy xúc lật cỡ nhỏ |
---|
653 | |atruyền động thủy lực |
---|
653 | |acơ cấu di chuyển |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tịnh |
---|
700 | |aPhạm Quang Dũng |
---|
773 | 0 |tTạp chí khoa học công nghệ xây dựng|d2024-5-27|gtr.|v2024|i02V |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào