| 000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54260 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 989EE59E-CC70-477D-AAD2-8D15480E1002 |
---|
005 | 202404051445 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240405144446|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aVương Thị Thúy Dương |
---|
245 | |aMôi trường dữ liệu chung theo ISO 19650 |
---|
653 | |amô hình thông tin công trình |
---|
653 | |aMôi trường dữ liệu chung |
---|
653 | |atiêu chuẩn quốc tế ISO 19650 |
---|
700 | |aTrần Quang Phú |
---|
700 | |aTrần Thị Quỳnh Như |
---|
700 | |aVõ Lê Duy Khánh, , , Nguyễn Nguyên Khang |
---|
700 | |aNguyễn Nguyên Khang |
---|
773 | 0 |tXây dựng : tạp chí xây dựng Việt nam - Bản quyền thuộc bộ xây dựng|d2024-2-26|gtr.|v2023|i10 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d3 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|